THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Kích thước (cm) (*) |
W52-72 x D49 x H127-133 |
Gối tựa đầu |
Cặp gối đầu và eo được buộc vào lưng ghế, có thể điều chỉnh vị trí. |
Lưng ghế |
Tựa lưng cao chắc chắn, nệm mút êm ái, bề mặt bọc vải hoặc simili sang trọng kết hợp với kiểu may cách điệu tinh tế. |
Đệm ngồi |
Nệm ngồi mút dày êm ái, bề mặt bọc vải hoặc simili sang trọng. |
Tay ghế |
Nhựa PP kiểu chữ T cố định, chắc chắn. |
Mâm và bộ điều khiển |
Cần gạt điều chỉnh ngã lưng bên hông, cho phép ngã 180 độ. |
Ống hơi |
Piston khí nén #100 mạ crome, vỏ ngoài nhựa đen, chịu lực tốt. |
Chân ghế |
Chân xoay 5 cạnh hình sao, 100% nhựa chính phẩm cao cấp. |
Bánh xe |
Cốt hợp kim, bánh lăn nhựa nylon di chuyển linh hoạt. |
Gác chân |
Không có gác chân. |