THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Kích thước (cm) (*) |
W45-58 x D51 x H74-120 |
Gối tựa đầu |
Khung nhựa cố định, ốp nệm bọc vải nỉ. |
Lưng ghế |
Khung nhựa đen cách điệu, bọc vải lưới thoáng mát. |
Đệm ngồi |
Mút xốp dày có độ đàn hồi cao, bọc vải nỉ, lưới xốp hoặc simili. |
Tay ghế |
Nhựa PP cố định, bề mặt ốp nệm, bọc simili cùng màu ghế. |
Mâm và bộ điều khiển |
Không sử dụng. |
Ống hơi |
Không sử dụng. |
Chân ghế |
Chân quỳ cố định, 100% thép sơn tĩnh điện Ø27 dày 1.8 ly, có nút chống trầy. Có thể nâng cấp thành chân quỳ loại thép không gỉ inox 201 cao cấp Ø25 dày 1.5 ly để tăng thẩm mĩ và độ bền. |
Bánh xe |
Không sử dụng. |
Gác chân |
Không có gác chân. |