| THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
| Kích thước (cm) (*) | W50-65 x D54 x H78-120-130 | 
| Gối tựa đầu | Khung nhựa bọc lưới, cố định. | 
| Lưng ghế | Khung thép chắc chắn, có nút vặn điều chỉnh độ căng, bọc vải lưới thoáng mát. | 
| Đệm ngồi | Nệm ngồi mút đúc êm ái, bề mặt bọc simili sang trọng. | 
| Tay ghế | Nhựa PP kiểu chữ T, mặt tay ốp PU êm ái, có thể điều chỉnh độ cao | 
| Mâm và bộ điều khiển | Mâm ngã 2 cần cao cấp 150 độ, cho phép khóa vị trí ngã lưng. | 
| Ống hơi | Piston khí nén #80 mạ crome, chịu lực tốt. | 
| Chân ghế | Chân xoay 5 cạnh hình sao, 100% nhôm đúc nhập khẩu cao cấp. | 
| Bánh xe | Cốt hợp kim, bánh lăn nhựa PU viền xám di chuyển linh hoạt. | 
| Gác chân | Không có gác chân. |