THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Kích thước (cm) (*) |
W50-56 x D45 x H115-125 |
Gối tựa đầu |
Khung nhựa bọc lưới, cố định. |
Lưng ghế |
Khung nhựa đen cách điệu, bọc vải lưới thoáng mát. |
Đệm ngồi |
Mút đúc định hình cao cấp, có độ đàn hồi cao, bọc vải nỉ, lưới xốp hoặc simili. |
Tay ghế |
Nhựa PP cố định, chắc chắn. |
Mâm và bộ điều khiển |
Mâm ngã lò xo 1 cần, có thể điều chỉnh độ cứng. |
Ống hơi |
Piston khí nén #100 mạ crome, vỏ ngoài nhựa đen, chịu lực tốt. |
Chân ghế |
Chân xoay 5 cạnh hình sao, 100% nhựa chính phẩm cao cấp. |
Bánh xe |
Cốt hợp kim, bánh lăn nhựa nylon di chuyển linh hoạt. |
Gác chân |
Không có gác chân. |