THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Kích thước (cm) (*) |
W50-59 x D49 x H122-132 |
Gối tựa đầu |
Khung nhựa bọc lưới, cố định. |
Lưng ghế |
Khung nhựa đen cách điệu, bọc vải lưới thoáng mát. Có thể điều chỉnh nhẹ độ cong lưng ghế để ôm sát cơ thể. |
Đệm ngồi |
Mút đúc định hình cao cấp, có độ đàn hồi cao, bọc vải nỉ, lưới xốp hoặc simili. |
Tay ghế |
Nhựa PP dẻo, thay đổi độ cong linh hoạt để thích nghi được với mọi góc độ ngả lưng. |
Mâm và bộ điều khiển |
Mâm điều khiển 2 chức năng: tăng giảm độ cao bằng cần gạt và điều chỉnh độ ngã lưng bằng cơ chế vặn tay nắm, lưng ghế ngã và bật lại nhẹ nhàng nhờ bộ truyền động bằng hơi nén cao cấp. |
Ống hơi |
Piston khí nén #100 mạ crome, chịu lực tốt. |
Chân ghế |
Chân xoay 5 cạnh hình sao, 100% thép không gỉ inox 201 cao cấp. |
Bánh xe |
Cốt hợp kim, bánh lăn nhựa nylon di chuyển linh hoạt. |
Gác chân |
Gác chân nhựa dẻo chống trượt, có thể xếp gọn nhẹ nhàng khi không sử dụng. |