THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Kích thước (cm) (*) |
W48-63 x D45 x H120-130 |
Gối tựa đầu |
Khung nhựa ốp nệm êm ái, bọc vải thoáng khí, cố định. |
Lưng ghế |
Tựa lưng trung chắc chắn, khung thép mạ bọc lưới thoáng mát. Nệm ngồi bọc vải nỉ thoáng khí. |
Đệm ngồi |
Nệm ngồi mút dày êm ái, bề mặt bọc vải hoặc simili sang trọng. |
Tay ghế |
Nhựa PP kiểu chữ T, mặt tay ốp PU êm ái, có thể điều chỉnh độ cao |
Mâm và bộ điều khiển |
Mâm ngã 2 cần cao cấp 150 độ, cho phép khóa vị trí ngã lưng. |
Ống hơi |
Piston khí nén #100 mạ crome, chịu lực tốt. |
Chân ghế |
Chân xoay 5 cạnh hình sao, 100% thép không gỉ inox 201 cao cấp. |
Bánh xe |
Cốt hợp kim, bánh lăn nhựa nylon di chuyển linh hoạt. |
Gác chân |
Không có gác chân. |